Viettel : 0383 980 923
Mobile : 0906 997 704

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 Nên sở hữu em nào

Hãy cùng Jola so sánh những điểm tương đồng cũng như những sự khác biệt giữa 2 con flycam này nhé! Cùng Jola giải đáp câu trả lời nên rước em flycam nào về cho mình!!!

Thông số KT Mavic mini Mavic air 2
Kích thước gấp lại 140 × 82 × 57 mm 180×97×84 mm
Kích thước mở ra 245 × 290 × 55 mm 183×253×77 mm
Trọng lượng Flycam 249 gram 570 g
Độ phân giải Camera CMOS 12 MP kích thước 1/2.3 inch 48MP
Độ phân giải video

HD 2,7 K

HD 4K

Gimbal Gimbal chống trung 3 trục Gimbal chống trung 3 trục
Động cơ Không chổi than Không chổi than
Tốc độ tối đa 13 m/s 19 m/s
Hệ thống định vị GPS + GLONASS GPS + GLONASS
Cảm biến độ cao
Có ( phạm vi 10m)
Phạm vi bay xa Khoảng 4 km Khoảng 10 km

Dung lượng pin

2600 mAh 3500 mAh , 11,55 V
Đèn bụng

 

Không có Có ( khi hạ cánh vào ban đêm, tự động cảm biến đèn bụng)

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?

So sánh giữa Mavic Mini với Mavic Air 2 - Nên sở hữu em nào?