Hãy cùng Jola so sánh những điểm tương đồng cũng như những sự khác biệt giữa 2 con flycam này nhé! Cùng Jola giải đáp câu trả lời nên rước em flycam nào về cho mình!!!
Thông số KT |
Mavic mini |
Mavic air 2 |
Kích thước gấp lại |
140 × 82 × 57 mm |
180×97×84 mm |
Kích thước mở ra |
245 × 290 × 55 mm |
183×253×77 mm |
Trọng lượng Flycam |
249 gram |
570 g |
Độ phân giải Camera |
CMOS 12 MP kích thước 1/2.3 inch |
48MP |
Độ phân giải video |
HD 2,7 K
|
HD 4K
|
Gimbal |
Gimbal chống trung 3 trục |
Gimbal chống trung 3 trục |
Động cơ |
Không chổi than |
Không chổi than |
Tốc độ tối đa |
13 m/s |
19 m/s |
Hệ thống định vị |
GPS + GLONASS |
GPS + GLONASS |
Cảm biến độ cao
|
Có ( phạm vi 10m) |
Có |
Phạm vi bay xa |
Khoảng 4 km |
Khoảng 10 km |
Dung lượng pin
|
2600 mAh |
3500 mAh , 11,55 V |
Đèn bụng
|
Không có |
Có ( khi hạ cánh vào ban đêm, tự động cảm biến đèn bụng) |








